CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 134 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.006344 Thanh lý công trình cấp nước sạch nông thôn tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài chính
32 1.008603.000.00.00.H38 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài nguyên & môi trường
33 1.010736.000.00.00.H38 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài nguyên & môi trường
34 1.004875 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
35 2.002400 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
36 2.002501.000.00.00.H38 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
37 1.000954.000.00.00.H38 Xét tặng danh hiệu gia đình văn hóa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
38 1.003622.000.00.00.H38 Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
39 1.008902.000.00.00.H38 Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
40 1.008903.000.00.00.H38 Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
41 1.002192.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
42 1.004047 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
43 1.001193.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
44 1.001653.000.00.00.H38 Cấp lại, cấp đổi giấy giấy chứng nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
45 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội