CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 309 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
211 2.000150.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Công thương
212 1.004859.000.00.00.H38 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
213 2.000497.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
214 2.000286.000.00.00.H38 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
215 1.011350 Thủ tục hỗ trợ cơ sở giết mổ tập trung quy mô nhỏ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
216 1.003757.000.00.00.H38 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
217 1.001639.000.00.00.H38 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
218 1.004873.000.00.00.H38 Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
219 2.000282.000.00.00.H38 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
220 1.011351 Thủ tục hỗ trợ phát triển hợp tác xã nông nghiệp Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
221 1.003732.000.00.00.H38 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
222 1.002969.000.00.00.H38 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện (tỉnh + huyện) Cấp Quận/huyện Đất đai
223 1.004884.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp
224 2.000815.000.00.00.H38 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp
225 1.005378.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư