CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 85 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.002395.000.00.00.H38 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
47 2.001659 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
48 1.000419.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
49 2.002396.000.00.00.H38 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
50 1.010944.000.00.00.H38 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
51 1.005040 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
52 2.002500.000.00.00.H38 Thủ tục xử lý đơn cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
53 1.001134.000.00.00.H38 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
54 2.001023.000.00.00.H38 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Tư pháp
55 1.004888.000.00.00.H38 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Dân tộc
56 1.000080.000.00.00.H38 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Tư pháp
57 2.000635 Cấp bản sao trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
58 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp
59 2.000908 Cấp bản sao từ sổ gốc (TTHC dùng chung các cơ quan quản lý hồ sơ) Cấp Quận/huyện Tư pháp
60 2.002363.000.00.00.H38 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp