CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 323 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.001090.000.00.00.H38 Thủ tục Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Nội vụ
62 2.002409.000.00.00.H38 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
63 2.001786.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Thông tin truyền thông
64 1.004644.000.00.00.H38 Công nhận lại "Xã đạt chuẩn Nông thôn mới" Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
65 1.006391.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện thủy nội địa trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
66 1.000419.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp
67 1.001669.000.00.00.H38 Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
68 1.001098.000.00.00.H38 Thủ tục Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Quận/huyện Nội vụ
69 1.001199.000.00.00.H38 Thủ tục Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
70 2.002396.000.00.00.H38 Giải quyết tố cáo tại cấp xã-X Cấp Quận/huyện Thanh tra
71 1.004646.000.00.00.H38 Công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
72 1.002693.000.00.00.H38 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Cấp Quận/huyện Xây dựng
73 1.000798.000.00.00.H38 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
74 1.003930.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
75 1.000593.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Tư pháp