CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 324 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
301 2.000942.000.00.00.H38 cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Tư pháp
302 2.002123.000.00.00.H38 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
303 1.001776.000.00.00.H38 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng , hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
304 1.000655.000.00.00.H38, Thủ tục hỗ trợ cơ sở chế biến bảo quản nông sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
305 1.001228.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Quận/huyện Nội vụ
306 2.000267.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
307 2.000267.000.00.00.H38, Thủ tục Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Nội vụ
308 1.006219.000.00.00.H38 Chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên Cấp Quận/huyện Tài chính
309 1.006220.000.00.00.H38 Thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lập, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu Cấp Quận/huyện Tài chính
310 1.006343.000.00.00.H38 Thủ tục cho thuê quyền khai thác công trình cấp nước sạch nông thôn tập trung Cấp Quận/huyện Tài chính
311 1.001662.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
312 1.004082.000.00.00.H38 xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
313 2.002395.000.00.00.H38 Giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
314 2.002400.000.00.00.H38 , Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Thanh tra
315 2.002408.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra