CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 323 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
286 1.004440.000.00.00.H38 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
287 1.004442.000.00.00.H38 Thành lập trường THCS công lập hoặc cho phép thành lập trường THCS tư thục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
288 1.004545.000.00.00.H38 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
289 1.004552.000.00.00.H38 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
290 1.005092.000.00.00.H38 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
291 1.005099.000.00.00.H38 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
292 1.005106.000.00.00.H38 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ. Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
293 1.005144.000.00.00.H38 Đề nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
294 2.000950.000.00.00.H38 , Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp
295 1.001022.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Tư pháp
296 1.001193.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp
297 1.004859.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
298 2.000748.000.00.00.H38 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Tư pháp
299 2.000927.000.00.00.H38, sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
300 2.000942.000.00.00.H38 cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Tư pháp