CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 345 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
151 1.004088 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
152 1.000110.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới-x Cấp Quận/huyện Tư pháp
153 1.004837.000.00.00.H38 Đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Tư pháp
154 2.002161.000.00.00.H38 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
155 1.001085.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Nội vụ
156 2.002400.000.00.00.H38 Kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Thanh tra
157 2.002401 |Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Thanh tra
158 1.003243.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp huyện) Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
159 1.004193.000.00.00.H38 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Cấp Quận/huyện Đất đai
160 2.001842.000.00.00.H38 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
161 2.000950.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Tư pháp
162 1.004884.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp
163 2.000424.000.00.00.H38 Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tư pháp
164 2.000913.000.00.00.H38 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
165 2.000930.000.00.00.H38 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp