CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 345 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 1.011345 Thủ tục hỗ trợ kinh phí cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn hữu cơ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
137 2.002163.000.00.00.H38 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
138 1.005425.000.00.00.H38 Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
139 2.002500.000.00.00.H38 Xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra
140 2.002096.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công thương
141 1.000655.000.00.00.H38 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất. Cấp Quận/huyện Đất đai
142 2.001659 Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
143 2.002122.000.00.00.H38 Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
144 1.003956.000.00.00.H38 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
145 2.002162.000.00.00.H38 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
146 1.001180.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/huyện Nội vụ
147 2.000356.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện cho gia đình. Cấp Quận/huyện Nội vụ
148 1.005427.000.00.00.H38 Quyết định tiêu huỷ tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
149 1.010945.000.00.00.H38 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Thanh tra
150 2.002412.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra