CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 129 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 1.000954.000.00.00.H38 Xét tặng danh hiệu gia đình văn hóa hàng năm Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
92 1.008903 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
93 2.001942.000.00.00.H38 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
94 1.010091.000.00.00.H38 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
95 1.000775.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
96 1.001090.000.00.00.H38 Thủ tục Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
97 2.000337.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
98 1.003596 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
99 1.001109.000.00.00.H38 Thủ tục Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
100 2.000305.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
101 1.011548.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
102 1.011550.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
103 1.001022.000.00.00.H38 Đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
104 1.000593.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
105 1.004746.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại việc kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp