CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 139 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 2.002080.000.00.00.H38 Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
77 2.001947.000.00.00.H38 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
78 3.000412.H38 Công nhận người lao động có thu nhập thấp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
79 1.003446.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
80 1.000748.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
81 1.001078.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
82 2.002409.000.00.00.H38 Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
83 1.000894.000.00.00.H38 Đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
84 1.002211.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
85 1.003440.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
86 1.010092.000.00.00.H38 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
87 1.001156.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
88 2.000346.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
89 1.004082 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài nguyên & môi trường
90 2.002396.000.00.00.H38 Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra