CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 139 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.002163.000.00.00.H38 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
62 1.000655.000.00.00.H38 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai
63 2.001659 Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
64 2.002162.000.00.00.H38 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
65 1.010945.000.00.00.H38 Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
66 1.004088 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
67 1.000110.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới-x Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
68 1.004837.000.00.00.H38 Đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
69 2.002161.000.00.00.H38 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
70 1.001085.000.00.00.H38 Thủ tục Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nội vụ
71 2.002401 |Xác minh tài sản, thu nhập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
72 2.000950.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
73 1.004884.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
74 2.000930.000.00.00.H38 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
75 2.001263.000.00.00.H38 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp