CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 139 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.010736.000.00.00.H38 Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tài nguyên & môi trường
17 2.002403 Thủ tục thực hiện việc giải trình Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thanh tra
18 1.003622.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Văn hóa, thể thao và du lịch
19 1.003564 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
20 2.001088.000.00.00.H38 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế
21 2.000184.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Công thương
22 1.004441.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
23 1.004492.000.00.00.H38 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục & Đào tạo
24 1.004047 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giao thông vận tải
25 1.001193.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
26 2.001255.000.00.00.H38 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tư pháp
27 2.002227.000.00.00.H38 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Kế hoạch & đầu tư
28 2.000282.000.00.00.H38 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội, nhà xã hội Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
29 1.001653.000.00.00.H38 Đổi, cấp lại giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội
30 1.004944 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Lao động thương binh & xã hội