CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 27 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.000497.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
17 2.000843.000.00.00.H38 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp
18 2.000913.000.00.00.H38 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
19 2.002190.000.00.00.H38 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Quận/huyện Tư pháp
20 2.000927.000.00.00.H38 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
21 2.001008.000.00.00.H38 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp. Cấp Quận/huyện Tư pháp
22 2.001044.000.00.00.H38 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Tư pháp
23 BTP-LCA-276612 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Tư pháp
24 2.001052.000.00.00.H38 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Tư pháp
25 2.000884.000.00.00.H38 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Tư pháp
26 2.000942.000.00.00.H38 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Tư pháp
27 1.010726.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường