CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 43 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.002208.000.00.00.H38 Khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa
32 1.002706 Khám giám định thương tật lần đầu Sở Y tế Giám định y khoa
33 1.002204.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người Sở Y tế Y tế dự phòng
34 1.002190.000.00.00.H38 Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y tế Giám định y khoa
35 1.011799.000.00.00.H38 Khám giám định đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) có bằng chứng xác thực về việc xác định mức độ khuyết tật của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật không khách quan, không chính xác Sở Y tế Giám định y khoa
36 1.002168.000.00.00.H38 Khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế Giám định y khoa
37 1.011798.000.00.00.H38 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Sở Y tế Giám định y khoa
38 1.002136.000.00.00.H38 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y tế Giám định y khoa
39 1.011800.000.00.00.H38 Khám giám định phúc quyết mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng Giám định y khoa đã ban hành Biên bản khám giám định Sở Y tế Giám định y khoa
40 1.002146.000.00.00.H38 Khám giám định lại đối với trường hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa
41 1.002118.000.00.00.H38 Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định y khoa
42 1.012295.000.00.00.H38 Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch (thực hiện tại cơ sở giáo dục) Sở Y tế Khám, chữa bệnh
43 1.012294.000.00.00.H38 Kiểm tra và công nhận thành thạo ngôn ngữ trong khám bệnh, chữa bệnh (thực hiện tại cơ sở giáo dục) Sở Y tế Khám, chữa bệnh