CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 120 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.000672.000.00.00.H38 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
77 1.003658.000.00.00.H38 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
78 2.001998.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
79 1.003135.000.00.00.H38 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
80 2.001002.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
81 1.002889.000.00.00.H38 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
82 1.009452.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
83 1.002300.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
84 1.002883.000.00.00.H38 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
85 1.003168.000.00.00.H38 Dự học,thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
86 1.009462.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
87 1.009448.000.00.00.H38 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
88 1.009449.000.00.00.H38 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
89 1.002063.000.00.00.H38 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
90 1.009450.000.00.00.H38 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa