CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 120 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.004995.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
32 1.002007.000.00.00.H38 Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Phương Tiện
33 1.002861.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
34 2.002287.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
35 1.005134.000.00.00.H38 Cấp giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
36 1.009447.000.00.00.H38 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
37 1.000583.000.00.00.H38 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Giao Thông
38 1.002877.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
39 1.005123.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi đất dành cho đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
40 1.009453.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
41 2.001915.000.00.00.H38 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Giao Thông
42 2.000881.000.00.00.H38 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố. Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Phương Tiện
43 1.001023.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
44 1.010711.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
45 1.004691.000.00.00.H38 Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt