CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 137 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.001998.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
92 1.002796.000.00.00.H38 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
93 1.003135.000.00.00.H38 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
94 2.001002.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
95 1.002889.000.00.00.H38 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
96 1.009452.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
97 1.002300.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
98 1.002883.000.00.00.H38 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
99 1.003168.000.00.00.H38 Dự học,thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
100 1.009462.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
101 1.009448.000.00.00.H38 Thiết lập khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
102 1.009449.000.00.00.H38 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
103 1.002063.000.00.00.H38 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Vận Tải
104 1.009450.000.00.00.H38 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
105 1.009451.000.00.00.H38 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa