CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 54 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.011769.000.00.00.H38 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
17 1.009980.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
18 1.002701.000.00.00.H38 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng kiến trúc
19 1.009981.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
20 1.009987.000.00.00.H38 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
21 1.009972.000.00.00.H38 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng( Sở Xây dựng ) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
22 1.009973.000.00.00.H38 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở ( Sở Xây dựng) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
23 1.010746.000.00.00.H38 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định việc đầu tư Sở Xây dựng Thị trường Bất động sản
24 1.010747.000.00.00.H38 Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Sở Xây dựng Thị trường Bất động sản
25 1.002572.000.00.00.H38 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Sở Xây dựng Thị trường Bất động sản
26 1.002625.000.00.00.H38 Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Sở Xây dựng Thị trường Bất động sản
27 1.007750.000.00.00.H38 Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
28 1.007762.000.00.00.H38 Thẩm định giá bán, thuê mua, thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng theo dự án không sử dụng nguồn vốn hoặc hình thức quy định tại khoản 1 Điều 53 của Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung tại điểm b khoản 6 Điều 99 của Luật PPP số 64/2020/QH14 trên phạm vi địa bàn tỉnh Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
29 1.007763.000.00.00.H38 Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở
30 1.010005.000.00.00.H38 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở