CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 17 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005384.000.00.00.H38 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
2 1.010194.000.00.00.H38 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
3 2.001717.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
4 1.005385.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
5 1.005388.000.00.00.H38 Thủ tục thi tuyển Viên chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
6 2.002156.000.00.00.H38 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
7 1.010195.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
8 1.000989.000.00.00.H38 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
9 1.003999.000.00.00.H38 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
10 1.005393.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
11 2.002157.000.00.00.H38 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
12 2.001683.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
13 2.000465.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
14 1.001843.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cử trú hợp pháp tại Việt Nam Sở Nội vụ Tôn giáo
15 1.001832.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào Việt Nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo