16 |
1.005442.000.00.00.H38 |
|
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính viễn thông |
17 |
1.003384.000.00.00.H38 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
18 |
1.003725.000.00.00.H38 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản |
19 |
2.001087.000.00.00.H38 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
20 |
1.003483.000.00.00.H38 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản |
21 |
1.005452.000.00.00.H38 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
22 |
2.001091.000.00.00.H38 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
23 |
1.004153.000.00.00.H38 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản |
24 |
1.010902.000.00.00.H38 |
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính viễn thông |
25 |
2.001098.000.00.00.H38 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
26 |
2.001744.000.00.00.H38 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản |
27 |
2.001766.000.00.00.H38 |
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
28 |
2.001740.000.00.00.H38 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản |
29 |
2.001684.000.00.00.H38 |
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử |
30 |
2.001737.000.00.00.H38 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản |