CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 106 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
91 2.000778.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
92 1.002398.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
93 1.001233.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
94 2.000766.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
95 1.002181.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật Sư
96 2.000758.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
97 1.002368.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
98 2.000743.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
99 1.001248.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng Tài Thương Mại
100 1.001877.000.00.00.H38 Thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
101 1.001688.000.00.00.H38 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
102 1.001665.000.00.00.H38 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
103 1.001647.000.00.00.H38 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
104 1.003118.000.00.00.H38 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
105 2.000954.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý