CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 85 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.000934.000.00.00.H38 Thủ tục tặng Cờ thi đua của UBND tỉnh Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
17 1.001886.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo
18 1.010195.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
19 1.000989.000.00.00.H38 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
20 1.003999.000.00.00.H38 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
21 1.005393.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
22 2.002157.000.00.00.H38 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
23 1.003960.000.00.00.H38 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
24 1.009321.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
25 1.000924.000.00.00.H38 Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cấp tỉnh Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
26 1.001875.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo
27 1.010196.000.00.00.H38 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
28 2.001683.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
29 2.001688.000.00.00.H38 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
30 2.000287.000.00.00.H38 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng