CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 120 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 2.002085.000.00.00.H38 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
107 2.002083.000.00.00.H38 Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
108 2.002059.000.00.00.H38 Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
109 1.010027.000.00.00.H38 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
110 2.002034.000.00.00.H38 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
111 2.002033.000.00.00.H38 Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
112 2.002032.000.00.00.H38 Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
113 2.002018.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
114 2.002017.000.00.00.H38 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
115 2.002015.000.00.00.H38 Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
116 2.002029.000.00.00.H38 Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
117 2.002023.000.00.00.H38 Giải thể doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
118 2.002022.000.00.00.H38 Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
119 2.002020.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
120 2.002016.000.00.00.H38 Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp