CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 59 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.001693.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
17 2.001209.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
18 2.002379.000.00.00.H38 Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế). Sở Khoa học và Công nghệ Năng lượng nguyên tử
19 1.001677.000.00.00.H38 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
20 2.001207.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
21 2.002383.000.00.00.H38 Bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - sử dụng thiết bị X - quang chẩn đoán trong Y tế Sở Khoa học và Công nghệ Năng lượng nguyên tử
22 2.001501.000.00.00.H38 Thủ tục cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
23 1.012059 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
24 2.001269.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
25 1.012058 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
26 1.012353.000.00.00.H38 Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
27 1.002690.000.00.00.H38 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
28 2.001137.000.00.00.H38 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
29 3.000259.000.00.00.H38 12 Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
30 2.001143.000.00.00.H38 Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ