CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 124 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 2.001646.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Công nghiệp
107 2.000351.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Thương mại
108 2.001636.000.00.00.H38 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Công nghiệp
109 2.000255.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa Sở Công Thương Thương mại
110 2.001630.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Công nghiệp
111 2.000637.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp
112 2.000640.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp
113 2.000197.000.00.00.H38 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp
114 2.000626.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp
115 2.000622.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp
116 2.000204.000.00.00.H38 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp
117 2.000591.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Sở Công Thương Công nghiệp
118 CN_0057 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện Sở Công Thương Công nghiệp
119 2.000543.000.00.00.H38 Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công Thương Công nghiệp
120 2.000526.000.00.00.H38 Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ Sở Công Thương Công nghiệp