CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 452 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.005462.000.00.00.H38 Thủ tục phục hồi danh dự Cấp Quận/huyện Tư pháp
62 BTP-LCA-277242 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
63 2.000528.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
64 1.004440.000.00.00.H38 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
65 1.011607.000.00.00.H38 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
66 1.004444.000.00.00.H38 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
67 2.000528.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
68 NVH_12 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
69 TNX_02 Tham vấn Đề án bảo vệ môi trường Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
70 1.005067.000.00.00.H38 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
71 1.001747.000.00.00.H38 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
72 1.008128.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Chăn nuôi
73 1.003388.000.00.00.H38 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
74 1.003727.000.00.00.H38 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
75 3.000152.000.00.00.H38 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác - 457/QĐ-UBND ngày 09/02/2021 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp