CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 1099 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.002214.000.00.00.H38 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Cấp Quận/huyện Đất đai
47 1.003625.000.00.00.H38 Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký Cấp Quận/huyện Đất đai
48 1.003836.000.00.00.H38 Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Cấp Quận/huyện Đất đai
49 1.004227.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Cấp Quận/huyện Đất đai
50 1.004875 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Dân tộc
51 2.002482.000.00.00.H38 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
52 2.002483.000.00.00.H38 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
53 1.004088 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
54 2.002516.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
55 1.009363 Hỗ trợ dự án thử nghiệm các giống cây trồng, vật nuôi, giống thủy sản mới Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
56 1.010092.000.00.00.H38 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
57 1.006344 Thanh lý công trình cấp nước sạch nông thôn tập trung Cấp Quận/huyện Tài chính
58 1.003554.000.00.00.H38 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
59 2.002400.000.00.00.H38 Kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Thanh tra
60 2.002400 Kê khai tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Thanh tra