CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 372 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
316 1.002214.000.00.00.H38 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Cấp Quận/huyện Đất đai
317 1.011444.000.00.00.H38 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai
318 1.011445.000.00.00.H38 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai
319 2.001938.000.00.00.H38 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Cấp Quận/huyện Đất đai
320 1.002982.000.00.00.H38 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
321 1.004435.000.00.00.H38 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
322 1.004436.000.00.00.H38 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
323 1.011546.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
324 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
325 1.000047.000.00.00.H38 Phê duyệt khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
326 1.011470.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
327 1.011471.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
328 1.011517.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
329 1.011518.000.00.00.H38 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
330 1.001440.000.00.00.H38 Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch