CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 4089 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 LN_1 Thành lập khu rừng đặc dụng thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
77 NTM_1 Thu hồi Quyết định công nhận xã đạt chuẩn nông thôn mới, nông thôn mới nâng cao, nông thôn mới kiểu mẫu (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
78 QLCLNLTS_1 Thủ tục hỗ trợ phát triển sản phẩm OCOP đạt chứng nhận (682/QĐ-UBND ngày 29/3/2023) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
79 TCCB_01 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Kỹ thuật viên bảo vệ thực vật hạng IV lên Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng III (3304/QĐ-UBND ngày 10/12/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
80 TS_1 Phê duyệt, điều chỉnh kế hoạch quan trắc, cảnh báo môi trường nuôi trồng thủy sản của địa phương (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
81 TTrot_1 Ban hành Danh mục loài cây trồng thuộc các loại cây lâu năm được chứng nhận quyền sở hữu trên địa bàn tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
82 TYH_1 (cấp huyện) Hỗ trợ tiêu hủy trâu, bò bị chết do phản ứng quá mẫn sau khi tiêm phòng vắc xin. (682/QĐ-UBND ngày 29/3/2023) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
83 TYH_6 (cấp huyện) Quyết định việc hỗ trợ kinh phí, vật tư và nguồn lực phòng, chống dịch bệnh động vật trên cạn vượt quá khả năng của địa phương (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
84 VPĐPNT_1 Thủ tục công nhận xã đạt chuẩn nông thôn mới, xã đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, xã đạt chuẩn nông thôn mới kiểu mẫu - (682/QĐ-UBND ngày 29/03/2023) Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
85 XDCB_1 900/QĐ-UBND ngày 01/4/2025: Thẩm định và điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Sở Nông nghiệp và Môi trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
86 1.012000.000.00.00.H38 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
87 1.012002.000.00.00.H38 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
88 1.012003.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
89 1.012004.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
90 2.000908.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực