CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2343 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
2266 1.007766.000.00.00.H38 Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2267 1.007767.000.00.00.H38 Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2268 1.009788.000.00.00.H38 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2269 1.009791.000.00.00.H38 Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp nhà ở riêng lẻ) Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2270 1.009928.000.00.00.H38 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2271 1.009978.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2272 1.009979.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2273 1.009983.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2274 1.009984.000.00.00.H38 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2275 1.009985.000.00.00.H38 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (do lỗi của cơ quan cấp) Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2276 1.009986.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2277 1.009987.000.00.00.H38 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2278 1.009991.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2279 1.010005.000.00.00.H38 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2280 1.010006.000.00.00.H38 Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng Hoạt động Xây dựng