CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2390 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.010730.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
92 1.004232.000.00.00.H38 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
93 1.001071.000.00.00.H38 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
94 2.000908.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
95 2.001815.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
96 1.001122.000.00.00.H38 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
97 1.009284.000.00.00.H38 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
98 2.000635.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ Tịch
99 2.000488.000.00.00.H38 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
100 1.002010.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
101 1.003976.000.00.00.H38 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
102 1.002626.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản Tài Viên
103 2.001895.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
104 2.002039.000.00.00.H38 Nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
105 2.000829.000.00.00.H38 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý