CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 5244 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
136 1.002995.000.00.00.H38 Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội (Quy trình giải quyết tại Bảo hiểm xã hội tỉnh, huyện) Sở Y tế Tài chính Y tế
137 1.003006.000.00.00.H38 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị y tế
138 1.003481.000.00.00.H38 Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện đang cư trú tại cộng đồng Sở Y tế Y tế dự phòng
139 1.004607.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng
140 2.000997.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế dự phòng
141 2.002394.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
142 2.002407.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
143 2.002411.000.00.00.H38 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Khiếu nại, tố cáo
144 2.002400.000.00.00.H38 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Thanh Tra Tỉnh Phòng chống tham nhũng
145 TCD_001 Tiếp công dân Thanh Tra Tỉnh Tiếp công dân
146 XLĐ-01 Xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra Tỉnh Xử lý đơn
147 2.002096.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công thương
148 1.003554.000.00.00.H38 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
149 DTH_01 Xác định đối tượng thụ hưởng chính sách theo Quyết định số 755/QĐ-TTg ngày 20/5/2013 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt chính sách hỗ trợ đất ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt cho hộ đồng bào dân tộc thiểu số nghèo và hộ nghèo ở xã, thôn, bản ĐBKK Cấp Quận/huyện Dân tộc
150 1.004439.000.00.00.H38 Thành lập trung tâm học tập cộng đồng Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo