CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2315 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
451 1.001153.000.00.00.H38 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
452 2.000890.000.00.00.H38 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
453 2.002047.000.00.00.H38 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
454 2.000505.000.00.00.H38 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
455 1.002055.000.00.00.H38 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật Sư
456 2.002038.000.00.00.H38 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước. Sở Tư pháp Quốc tịch
457 2.000840.000.00.00.H38 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
458 1.008927.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
459 1.008904.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng Tài Thương Mại
460 1.000588.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
461 1.009386.000.00.00.H38 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo Chí
462 1.003633.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính viễn thông
463 STTTT-QTNB-03 Thủ tục thay đổi thông tin tài khoản người dùng dùng chung của tỉnh Sở Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực Nội bộ (TTHC Nội bộ)
464 2.001613.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa và Thể thao Di sản văn hóa
465 1.001108.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ ưu tú Sở Văn hóa và Thể thao Thi đua khen thưởng