CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2315 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
436 2.002157.000.00.00.H38 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
437 1.003960.000.00.00.H38 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
438 1.009321.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
439 1.000924.000.00.00.H38 Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cấp tỉnh Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
440 1.001875.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo
441 1.010196.000.00.00.H38 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
442 2.001683.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
443 3.000253.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị cấp/cấp lại Tem kiểm định và Tem nộp phí sử dụng đường bộ Sở Tài chính Thuế
444 3.000254.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu Sở Tài chính Thuế
445 3.000214.000.00.00.H38 Thủ tục xử lý miễn lãi các khoản lãi chậm nộp của Quỹ Hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp Sở Tài chính Tài chính doanh nghiệp
446 1.002040.000.00.00.H38 Thủ tục giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án không phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt; dự án không phải cấp giấy chứng nhận đầu tư; trường hợp không phải lập dự án đầu tư xây dựng công trình mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
447 1.010729.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
448 1.004223.000.00.00.H38 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
449 2.002191.000.00.00.H38 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
450 2.002192.000.00.00.H38 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước