CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3404 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3361 1.012774.000.00.00.H38 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
3362 2.001938.000.00.00.H38 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Cấp Quận/huyện Đất đai
3363 2.000930.000.00.00.H38 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
3364 2.000513.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
3365 2.002165.000.00.00.H38 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp
3366 2.002363.000.00.00.H38 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
3367 2.002621.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Tư pháp
3368 1.011546.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
3369 1.012253 Hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị (dự án thuộc lĩnh vực ngành, nghề, lĩnh vực khác không thuộc lĩnh vực sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
3370 1.012254 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
3371 2.002622.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
3372 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3373 1.000047.000.00.00.H38 Phê duyệt khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3374 1.011471.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
3375 1.010725.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường