CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2987 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2941 1.002214.000.00.00.H38 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Cấp Quận/huyện Đất đai
2942 1.011444.000.00.00.H38 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai
2943 1.011445.000.00.00.H38 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đất đai
2944 1.012774.000.00.00.H38 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
2945 2.001938.000.00.00.H38 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Cấp Quận/huyện Đất đai
2946 2.000513.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
2947 2.002165.000.00.00.H38 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Tư pháp
2948 2.002363.000.00.00.H38 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
2949 2.002621.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Tư pháp
2950 2.000930.000.00.00.H38 Thủ tục thôi làm hòa giải viên Cấp Quận/huyện Tư pháp
2951 2.002622.000.00.00.H38 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2952 1.012253 Hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị (dự án thuộc lĩnh vực ngành, nghề, lĩnh vực khác không thuộc lĩnh vực sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp) Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2953 1.012254 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2954 1.011546.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
2955 1.000045.000.00.00.H38 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn