CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2987 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2911 KH_001 Thủ tục lập lập kế hoạch điều tra thu thập, cập nhật thông tin dữ liệu tài nguyên và môi trường trên địa bàn tỉnh Lào Cai Sở Tài Nguyên Môi Trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2912 MT_001 Thủ tục lập Báo cáo kết quả thực hiện quy định một số nội dung về bảo vệ môi trường trên địa bàn tỉnh Lào Cai Sở Tài Nguyên Môi Trường Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2913 1.009832.000.00.00.H38 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
2914 TTHCNB_16 Hệ thống hóa, công bố kết quả hệ thống hóa văn bản QPPL theo thẩm quyền (cấp huyện) Sở Tư pháp Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2915 STTTT-QTNB-19 Thủ tục lập, thẩm định, giao danh mục hoạt động đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số Sở Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2916 STTTT-QTNB-20 Thủ tục điều chỉnh danh mục dự án công nghệ thông tin sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước Sở Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
2917 1.004685.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
2918 1.001284.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2919 1.003592.000.00.00.H38 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2920 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2921 1.009442.000.00.00.H38 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2922 1.009443.000.00.00.H38 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2923 1.009445.000.00.00.H38 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2924 2.001659.000.00.00.H38 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
2925 2.001711.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa