CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2701 1.012906.000.00.00.H38 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
2702 1.013224.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2703 1.013233.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2704 1.013238.000.00.00.H38 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
2705 1.008991.000.00.00.H38 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng kiến trúc
2706 1.013240.000.00.00.H38 Chấp thuận hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô Sở Xây dựng Quản Lý Người Lái
2707 1.013241.000.00.00.H38 Chấp thuận lại hoạt động của sân tập lái để sát hạch lái xe mô tô Sở Xây dựng Quản Lý Người Lái
2708 1.002357.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Sở Xây dựng Quản Lý Vận Tải
2709 1.011769.000.00.00.H38 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
2710 1.012971.000.00.00.H38 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
2711 1.012972.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
2712 1.012975.000.00.00.H38 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
2713 " 1.008004.000.00.00.H38" Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2714 1.010091.000.00.00.H38 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho người tham gia lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội (xã + huyên) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2715 1.010092.000.00.00.H38 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn