CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2867 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2596 1.012373 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho cá nhân, tập thể theo công trạng Cấp Quận/huyện Nội vụ
2597 1.012836.000.00.00.H38 1.012836.000.00.00.H38 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2598 1.011335 Thủ tục hỗ trợ lãi suất vốn vay Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2599 1.011336 1.011336 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2600 1.011337 1.011337 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2601 1.011338 1.011338 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2602 1.011341 1.011341 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2603 1.011346 1.011346 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2604 1.011347 1.011347 Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2605 1.012694.000.00.00.H38 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2606 1.012695.000.00.00.H38 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
2607 1.004037.000.00.00.H38 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (cấp xã) Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
2608 1.004088.000.00.00.H38 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
2609 " 1.001120.000.00.00.H38" Xét tặng Giấy khen gia đình văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
2610 2.000543.000.00.00.H38 Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công Thương Công nghiệp