CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
181 1.003783.000.00.00.H38 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
182 2.000150.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Công thương
183 1.004440.000.00.00.H38 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
184 1.004563.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
185 1.004859.000.00.00.H38 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
186 2.000497.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
187 1.004944 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
188 2.000286.000.00.00.H38 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
189 1.003757.000.00.00.H38 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Nội vụ
190 1.001639.000.00.00.H38 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
191 1.004873.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
192 2.000908.000.00.00.H38 Cấp bản sao từ sổ gốc (TTHC dùng chung các cơ quan quản lý hồ sơ) Cấp Quận/huyện Tư pháp
193 2.000282.000.00.00.H38 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
194 1.003732.000.00.00.H38 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Nội vụ
195 1.004552.000.00.00.H38 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo