CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 35 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.001055.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Nội vụ
2 2.000381.000.00.00.H38 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Tài nguyên & môi trường
3 1.000798.000.00.00.H38 Thủ tục Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Đất đai
4 1.001022.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Tư pháp
5 2.000298.000.00.00.H38 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Lao động thương binh & xã hội
6 1.000689.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Tư pháp
7 2.000779.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Tư pháp
8 1.001695.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Tư pháp
9 1.001098.000.00.00.H38 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Nội vụ
10 2.000756.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Tư pháp
11 1.000419.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Tư pháp
12 1.000110.000.00.00.H38 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Tư pháp
13 1.000094.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Tư pháp
14 2.000294.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Lao động thương binh & xã hội
15 1.000080.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Tư pháp