CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 176 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 2.002342.000.00.00.H38 Giải quyết chế độ cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp, gồm: Chi phí giám định thương tật, bệnh tật; trợ cấp một lần hoặc hằng tháng; trợ cấp phục vụ; hỗ trợ phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình; dưỡng sức, phục hồi sức khỏe; trợ cấp khi người lao động chết do bệnh nghề nghiệp; đóng bảo hiểm y tế cho người nghỉ việc hưởng trợ cấp bảo hiểm bệnh nghề nghiệp hằng tháng. Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động
2 1.005384.000.00.00.H38 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
3 1.009467.000.00.00.H38 Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể. Sở Nội vụ Lao động
4 2.002105.000.00.00.H38 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Sở Nội vụ Lao động ngoài nước
5 2.001949.000.00.00.H38 Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III Sở Nội vụ Lao động Tiền lương Bảo hiểm Xã hội
6 1.010831.000.00.00.H38 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. Sở Nội vụ Người có công
7 1.009319.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
8 1.009340.000.00.00.H38 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
9 1.012927.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
10 TTHCNB_SNV_01 Thủ tục xét tặng Kỷ niệm “Vì sự nghiệp ngành Tổ chức Nhà nước” Sở Nội vụ Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
11 1.011546.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Nội vụ Việc Làm
12 1.010194.000.00.00.H38 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
13 2.001717.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
14 2.002341.000.00.00.H38 Giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp; khám bệnh, chữa bệnh nghề nghiệp; phục hồi chức năng lao động. Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động
15 1.005385.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức