CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 386 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001120.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
2 1.008027.000.00.00.H38 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch (Quy trình tiếp nhận và giải quyết tại Sở Giao thông và Xây dựng) Sở Du lịch Du lịch
3 1.010812.000.00.00.H38 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Người có công
4 2.000025.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Phòng chống tệ nạn xã hội
5 2.001717.000.00.00.H38 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
6 1.004267.000.00.00.H38 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Tài Nguyên Môi Trường Đất đai
7 1.004132.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Sở Tài Nguyên Môi Trường Khoáng sản
8 1.004434.000.00.00.H38 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Khoáng sản
9 1.010727.000.00.00.H38 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
10 1.010730.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Môi trường
11 1.004232.000.00.00.H38 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Tài nguyên nước
12 2.000908.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
13 1.002181.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
14 2.002039.000.00.00.H38 Nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
15 2.000829.000.00.00.H38 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý