CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 3030 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1186 1.001123.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
1187 1.001091.000.00.00.H38 Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế
1188 1.003384.000.00.00.H38 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
1189 NB - 01 Cấp xã Thủ tục xét tặng danh hiệu “Gia đình văn hóa” Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1190 NB - 03 Cấp huyện Thủ tục xét tặng danh hiệu “Thôn, tổ dân phố văn hóa” Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1191 NB - 04 Cấp huyện Thủ tục thông báo thành lập thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập. Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1192 NB - 05 Cấp huyện Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1193 NB - 06 Cấp huyện Thành lập Ban quản lý di tích cấp xã (di tích đơn lẻ) Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1194 NB - 07 Cấp huyện Thủ tục thông báo giải thể thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1195 NB - 10 Điều chỉnh Quy hoạch khảo cổ ở địa phương Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1196 NB - 20 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1197 NB - 21 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1198 NB - 22 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1199 NB - 23 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
1200 NB - 24 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)