CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2477 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
871 1.009982.000.00.00.H38 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
872 1.004691.000.00.00.H38 Chấp thuận chủ trương kết nối các tuyến đường sắt Sở Giao thông Vận tải Đường sắt
873 1.009455.000.00.00.H38 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
874 1.001087.000.00.00.H38 Cấp phép thi công xây dựng công trình đường bộ trong phạm vi đất dành cho đường bộ đối với quốc lộ đang khai thác. Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Giao Thông
875 1.001735.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái
876 2.000872.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng có thời hạn Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Phương Tiện
877 1.004596.000.00.00.H38 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
878 1.012271.000.00.00.H38 Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám, chữa bệnh
879 TTHC Nội bộ - 06 6. Thủ tục công bố hết dịch Sở Y tế Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
880 1.004488.000.00.00.H38 Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Sở Y tế Y tế dự phòng
881 2.000913 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
882 1.005423.000.00.00.H38 Quyết định bán tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
883 1.005426.000.00.00.H38 Quyết định thanh lý tài sản công Cấp Quận/huyện Tài chính
884 1.008455.000.00.00.H38 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Xây dựng
885 1.003970 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải