CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2313 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
841 2.001814.000.00.00.H38 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài Nguyên Môi Trường Khoáng sản
842 1.001216.000.00.00.H38 Chuyển đổi loại hình Văn phòng giám định tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
843 1.008915.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
844 1.002153.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật Sư
845 1.001600.000.00.00.H38 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản Tài Viên
846 1.008931.000.00.00.H38 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
847 1.008890.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng Tài Thương Mại
848 2.001087.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử
849 STTTT-QTNB-07 Thu hồi địa chỉ IP, tên miền cấp 3 (dưới tên miền laocai.gov.vn) Sở Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực Nội bộ (TTHC Nội bộ)
850 1.003483.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
851 1.003646.000.00.00.H38 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa và Thể thao Di sản văn hóa
852 1.009928.000.00.00.H38 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động Xây dựng
853 1.009454.000.00.00.H38 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
854 1.009972.000.00.00.H38 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Sở Giao thông Vận tải Hoạt động Xây dựng
855 1.001751.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Quản Lý Người Lái