CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 2444 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
736 SLĐTBXH_TTHCNB_05 Xét thăng hạng viên chức từ Kiểm định viên kỹ thuật an toàn lao động lên Kiểm định viên chính kỹ thuật an toàn lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
737 1.000105.000.00.00.H38 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
738 2.000148.000.00.00.H38 Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc Làm
739 1.011335 Thủ tục hỗ trợ lãi suất vốn vay Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
740 1.012692.000.00.00.H38 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác (2894/QĐ-UBND ngày 11/11/2024) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn kiểm lâm
741 1.000071.000.00.00.H38 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh - 891/QĐ-UBND ngày 09/4/2019 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lâm nghiệp
742 1.004427.000.00.00.H38 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi
743 1.004359.000.00.00.H38 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản - 1056/QĐ-UBND ngày 09/5/2024 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy sản
744 1.01134 Thủ tục hỗ trợ dự án trồng cây ăn quả Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
745 1.012847.000.00.00.H38 Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên - 2371/QĐ-UBND ngày 18/9/2024 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trồng trọt
746 1.004363.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bảo vệ thực vật
747 1.004839.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
748 3.000242.000.00.00.H38 Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương Sở Ngoại Vụ Quản lý hoạt động đối ngoại
749 2.001678.000.00.00.H38 Thủ tục đổi tên hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức Phi chính phủ, tổ chức biên chế
750 1.012398.000.00.00.H38 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh theo chuyên đề Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng