CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 487 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
256 2.000547.000.00.00.H38 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Tư pháp
257 2.000554.000.00.00.H38 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
258 2.002516.000.00.00.H38 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Tư pháp
259 2.002120.000.00.00.H38 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
260 2.000294.000.00.00.H38 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
261 1.010819.000.00.00.H38 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
262 1.003347.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
263 1.011343 Thủ tục hỗ trợ cơ sở sản xuất phân bón hữu cơ Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
264 2.001914.000.00.00.H38 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
265 1.000684.000.00.00.H38 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do phòng Lao động TB và XH cấp. Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
266 1.008898.000.00.00.H38 Thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
267 1.004888.000.00.00.H38 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Dân tộc
268 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Tư pháp
269 2.002363.000.00.00.H38 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
270 1.012254 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn