CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 453 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
256 1.004552.000.00.00.H38 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
257 1.004746.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Tư pháp
258 1.004545.000.00.00.H38 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
259 1.005461.000.00.00.H38 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Tư pháp
260 1.003877.000.00.00.H38 Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Cấp Quận/huyện Đất đai
261 2.001839.000.00.00.H38 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
262 2.000884.000.00.00.H38 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Tư pháp
263 1.001739.000.00.00.H38 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
264 1.001753.000.00.00.H38 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
265 1.001758.000.00.00.H38 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
266 1.001776.000.00.00.H38 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
267 2.000355.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
268 2.000477.000.00.00.H38 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
269 2.000744.000.00.00.H38 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
270 2.000751.000.00.00.H38 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội