CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 453 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
241 1.004563.000.00.00.H38 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
242 1.004884.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Tư pháp
243 2.000497.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Tư pháp
244 1.001266.000.00.00.H38 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
245 2.001973.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Kế hoạch & đầu tư
246 2.001944.000.00.00.H38 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là ngưòi thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
247 1.005435.000.00.00.H38 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Tài chính
248 2.000440.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch
249 1.005398.000.00.00.H38 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Cấp Quận/huyện Đất đai
250 1.001639.000.00.00.H38 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
251 1.004772.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Tư pháp
252 2.000908.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Tư pháp
253 2.001942.000.00.00.H38 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Quận/huyện Lao động thương binh & xã hội
254 1.003319.000.00.00.H38 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh Cấp Quận/huyện Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
255 1.000933.000.00.00.H38 Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa Cấp Quận/huyện Văn hóa, thể thao và du lịch